1. Bảng giá thuê phòng (VND/ giờ)
Phòng | OSAKA (1) | TOKYO (1) | TOKYO (2) | TOKYO (3) | |
Diện tích | 56,7 m2 | 56,7 m2 | 56,7 m2 | 56,7 m2 | |
Sức chứa | Lớp học 3 0 người | Lớp học 30 người | Lớp học 30 người | Lớp học 30 người | |
Thứ 2 – Thứ 6 | 205.000 | 205.000 | 205.000 | 205.000 | |
Thứ 7 & CN |
310.000 | 310.000 | 310.000 | 310.000 | |
|
Phòng | OSAKA (2) |
KYOTO |
KYUSHU | OSAKA (1+2) | Sảnh | |
Diện tích | 56,7 m2 | 45,6 m2 | 76 m2 | 113,4 m2 | 110 m2 | |
Sức chứa | Lớp học 30 người | Lớp học 2 0 người | Lớp học 55 người | Lớp học 6 0 người | Tiệc trà | |
Thứ 2 – Thứ 6 | 205.000 | 205.000 | 310.000 | 410.000 | 250.000 | |
Thứ 7 & CN |
310.000 | 310.000 | 465.000 | 620.000 | 360.000 | |
Phòng | NAGOYA (1) |
NAGOYA (2) |
||||
Diện tích | 68 m2 | 72 m2 | ||||
Sức chứa | Lớp học 50 người | Lớp học 5 0 người | ||||
Thứ 2 – Thứ 6 | 250.000 | 270.000 | ||||
Thứ 7 & CN |
270.000 | 405.000 | ||||
2. B ảng giá thuê thiết bi ( Giá thuê tính theo nửa ngày)
THIẾT BỊ |
GIÁ THUÊ(VNĐ) | |
SÁNG | CHIỀU | TỐI Buổi 4 giờ |
1 NGÀY 8 giờ |
|
Bộ mic 2 chiếc | 250.000 | 500.000 |
Máy chiếu + Màn chiếu | 650.000 | 1.300.000 |
Màn hình Led | 1.500.000 | 3.000.000 |
Máy tính xách tay (Máy tính) | 330.000 | 650.000 |
Khăn trải bàn | 60.000 VNĐ/Chiếc |
3.
Bảng giá các dịch vụ chuẩn bị cho chương trình
Theo nguyên tắc, việc chuẩn bị các vật dụng phục vụ cho chương trình dưới đây sẽ do phía khách hàng tự đảm nhận. Tuy nhiên, đáp ứng nhu cầu của quý khách, VJCC cũng tiến hành các dịch vụ chuẩn bị này. Chi phí sử dụng dịch vụ và chi phí quản lý sẽ bằng 20% chi tổng chi phí tiến hành chương trình. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ bố trí, sắp xếp phục vụ chương trình, xin vui lòng liên hệ với nhân viên Trung tâm để biết thêm chi tiết. VJCC chỉ đóng vai trò cầu nối giúp quý khách thực hiện
công tác chuẩn bị, sắp xếp.và hoàn toàn không chịu trách nhiệm nếu phát sinh sự cố giữa quý khách hàng và nhà cung ứng các dịch vụ trên.
CHI TIẾT LIÊN HỆ HOTLINE: 0388.698.610
Các dịch vụ cung ứng theo yêu cầu |
Phông nền, biểu ngữ |